Dịch vụ sửa chữa bảo trì vận hành hệ thống xử lý nước thải
Dịch vụ sửa chữa, bảo trì và vận hành hệ thống xử lý nước thải là giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định, an toàn và tiết kiệm chi phí. Trong quá trình sử dụng, hệ thống thường gặp các sự cố như hỏng bơm, tắc đường ống, sự cố điện – điều khiển, hiệu quả xử lý giảm hoặc nước thải không đạt chuẩn.
Công ty Gia Phát Chuyên với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm đảm bảo khắc phục sự cố kịp thời, tối ưu hóa chi phí và bảo vệ môi trường theo đúng quy định pháp luật. Hiện công ty đang cung cấp các dịch vụ xử lý nước thải tại Hà Nội và các tỉnh lân cận.
- Sửa chữa hệ thống xử lý nước thải.
- Bảo trì nâng cấp hệ thống xử lý nước thải.
- Vận hành hệ thống xử lý nước thải chung cư.
- Vận hành hệ thống nước thải trung tâm thương mại, nhà máy sản xuất.
Liên hệ tư vấn:
Tại sao cần dịch vụ sửa chữa hệ thống xử lý nước thải?
Dịch vụ sửa chữa hệ thống xử lý nước thải là cần thiết vì những lý do sau:
- Khôi phục hiệu suất hệ thống.
- Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường.
- Đảm bảo tuân thủ pháp luật.
- Bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
- Tiết kiệm chi phí lâu dài.
- Đảm bảo hoạt động liên tục.
- Yêu cầu kỹ thuật chuyên môn.
Khi nào cần bảo trì vận hành hệ thống xử lý nước thải?
- Định kỳ theo kế hoạch.
- Khi hiệu suất xử lý suy giảm.
- Khi thiết bị hoạt động bất thường.
- Khi phát hiện sự cố công trình.
- Khi thay đổi điều kiện đầu vào.
Bảo trì – vận hành cần thực hiện định kỳ và ngay khi có dấu hiệu bất thường để tránh sự cố lớn, giảm chi phí sửa chữa, đồng thời đảm bảo hệ thống luôn đạt chuẩn xả thải và tuân thủ pháp luật.
Hệ thống xử lý nước thải đóng vai trò gì?
Hệ thống xử lý nước thải đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và sức khỏe con người, với các chức năng chính sau:
- Loại bỏ chất ô nhiễm.
- Bảo vệ môi trường.
- Tái sử dụng nước.
- Đáp ứng quy định pháp luật.
- Bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Nước thải cần xử lý gồm:
- Nước thải sinh hoạt: phát sinh từ hộ gia đình, khu dân cư, nhà hàng, khách sạn…
- Nước thải công nghiệp: từ các nhà máy sản xuất, chế biến thực phẩm, dệt nhuộm, giấy, hóa chất, dược phẩm…
- Nước thải nông nghiệp: từ hoạt động chăn nuôi, trồng trọt, thủy sản…
- Nước thải y tế, bệnh biện mang nhiều nguồn lây bệnh cao.
- Nước thải từ các khu chung cư, trung tâm thương mại.
Tóm lại, hệ thống xử lý nước thải giúp duy trì sự bền vững của môi trường, bảo vệ sức khỏe con người và hỗ trợ quản lý tài nguyên nước hiệu quả.
Các công nghệ xử lý nước thải hiện nay
Hiện nay có nhiều công nghệ xử lý nước thải được áp dụng tùy theo loại nước thải (sinh hoạt, công nghiệp, y tế, nông nghiệp) và yêu cầu chất lượng sau xử lý. Các công nghệ phổ biến gồm:
Xử lý cơ học (vật lý)
Dùng để loại bỏ tạp chất thô, cặn lơ lửng.
- Song chắn rác, lưới lọc: giữ lại rác thải, bao nylon, cành lá.
- Bể lắng cát, bể tách dầu mỡ: loại bỏ cát, sỏi, dầu nổi.
- Lắng trọng lực, tuyển nổi: tách cặn lơ lửng hoặc chất nhẹ hơn nước.
Xử lý hóa học
Dùng hóa chất để phản ứng, trung hòa hoặc kết tủa.
- Keo tụ – tạo bông (PAC, phèn nhôm, polymer): kết dính hạt nhỏ thành bông cặn lớn để lắng/loại bỏ.
- Trung hòa pH: dùng vôi, NaOH, H₂SO₄ để điều chỉnh pH.
- Khử trùng: dùng clo, ozone, UV để diệt vi khuẩn gây bệnh.
- Oxy hóa nâng cao (AOPs): xử lý các hợp chất hữu cơ khó phân hủy.
Xử lý sinh học
- Dùng vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ, N, P trong nước thải.
Công nghệ xử lý nước thải hiếu khí:
- Bùn hoạt tính (Aerotank, AO, A²O, MBR).
- Lọc sinh học (biofilter, MBBR, RBC).
Công nghệ xử lý kỵ khí:
- UASB, Biogas, Septic.
Kết hợp xử lý hiếu khí – kỵ khí
- Tăng hiệu quả xử lý toàn diện.
Công nghệ màng lọc
- Màng vi lọc (MF), siêu lọc (UF), nano (NF), thẩm thấu ngược (RO).
- MBR (Membrane Bioreactor): kết hợp bể sinh học + màng lọc, cho nước đầu ra sạch đạt chuẩn A.
Các hệ thống xử lý nước thải tiên tiến khác
- Xử lý bằng thực vật (Wetland, hồ sinh học).
- Điện hóa (Electrocoagulation, Electro-Fenton).
- Plasma, tia UV nâng cao, Ozone.
- Tái sử dụng nước thải (Reuse, Zero Liquid Discharge – ZLD).
Tùy loại nước thải, người ta thường kết hợp nhiều hệ thống xử lý nước thải để đạt hiệu quả xử lý tối ưu, vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo đạt quy chuẩn xả thải.
Nguyên nhân thường dẫn đến hư hỏng hệ thống xử lý nước thải
Nguyên nhân thường dẫn đến hư hỏng hệ thống xử lý nước thải bao gồm:
Nguyên nhân về cơ khí – thiết bị
- Mài mòn, ăn mòn cánh bơm, máy thổi khí, đường ống do nước thải chứa hóa chất.
- Rác, cặn bẩn gây nghẹt bơm, tắc đường ống, kẹt cánh khuấy.
- Thiếu bảo dưỡng định kỳ → bạc đạn, phớt, vòng bi nhanh hỏng.
- Lắp đặt sai kỹ thuật (không đồng tâm, sai cao độ ống, thiếu van an toàn).
Nguyên nhân về điện – điều khiển
- Chập cháy tủ điện do ẩm ướt, oxy hóa tiếp điểm.
- Lỗi PLC/biến tần → chương trình treo, tín hiệu điều khiển sai.
- Nguồn điện không ổn định (sụt áp, mất pha) → động cơ cháy, thiết bị dừng.
- Đấu nối kém, dây lỏng → sinh nhiệt, gây chập.
Nguyên nhân về vận hành
- Vận hành sai quy trình (khởi động/dừng máy liên tục, chạy bơm khan).
- Không kiểm soát tải lượng nước thải → lưu lượng, nồng độ vượt thiết kế.
- Không theo dõi các chỉ số (DO, pH, ORP, COD, BOD) → vi sinh chết, bùn hỏng.
- Bỏ qua cảnh báo sự cố từ hệ thống SCADA/HMI.
Nguyên nhân về vi sinh – công nghệ
- Sốc tải (nước thải có nồng độ ô nhiễm cao đột ngột).
- Thiếu dinh dưỡng (N, P) → vi sinh yếu, không phân hủy được chất hữu cơ.
- Thay đổi pH/độc chất → vi sinh chết hàng loạt.
- Quá nhiều bùn dư không xả bỏ → gây tràn, bể kỵ khí/hiếu khí mất ổn định.
Nguyên nhân khách quan
- Môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ, độ ẩm cao, hơi hóa chất ăn mòn).
- Thiết bị kém chất lượng hoặc không phù hợp với tính chất nước thải.
- Thiên tai, mưa bão, ngập úng gây hỏng hóc toàn bộ hệ thống.
Để giảm thiểu hư hỏng, cần vận hành đúng quy trình, bảo trì định kỳ, và thiết kế hệ thống phù hợp với đặc điểm nước thải.
Hậu quả khi không sửa chữa hệ thống xử lý nước thải kịp thời
Dưới đây là hậu quả nếu hệ thống xử lý nước thải không được sửa chữa, khắc phục kịp thời:
Về kỹ thuật – vận hành
- Ngừng hoạt động toàn hệ thống → nước thải không được xử lý.
- Thiết bị hư hỏng nặng hơn (cháy bơm, hỏng máy thổi khí, chập tủ điện).
- Chi phí sửa chữa cao hơn nhiều so với bảo trì sớm.
- Suy giảm tuổi thọ của công trình, thiết bị.
Về môi trường
- Xả thải vượt chuẩn → nước thải ô nhiễm COD, BOD, TSS, Nito, Photpho.
- Ô nhiễm nguồn tiếp nhận (sông, kênh, mương, ao hồ).
- Gây mùi hôi (H₂S, NH₃) ảnh hưởng khu vực xung quanh.
- Ảnh hưởng hệ sinh thái: cá chết, tảo nở hoa, suy giảm đa dạng sinh học.
Về pháp lý
- Bị phạt hành chính theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP (mức phạt có thể lên đến hàng trăm triệu).
- Nguy cơ bị đình chỉ hoạt động sản xuất nếu vi phạm nghiêm trọng.
- Mất giấy phép môi trường hoặc không được gia hạn.
Về kinh tế – uy tín
- Tăng chi phí vận hành do phải thuê dịch vụ hút bùn, xử lý tạm thời.
- Gián đoạn sản xuất vì không có chỗ tiếp nhận nước thải.
- Ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp đối với khách hàng, đối tác, cộng đồng.
- Rủi ro truyền thông nếu sự cố bị báo chí phản ánh.
Các sự cố thường gặp ở hệ thống xử lý nước thải
Sự cố cơ khí – thiết bị (bơm, máy thổi khí, đường ống)
Sự cố cơ khí – thiết bị (bơm, máy thổi khí, đường ống) trong hệ thống xử lý nước thải là một trong những nguyên nhân chính gây gián đoạn hoạt động và giảm hiệu suất hệ thống. Dưới đây là phân tích chi tiết về các sự cố này, nguyên nhân và hậu quả:
Sự cố bơm nước thải
- Kẹt cánh bơm do rác, cặn bám.
- Hỏng phớt cơ khí gây rò rỉ nước vào motor.
- Động cơ quá tải/cháy do chạy khan, nghẹt đường hút.
- Ổ bi mòn, kêu to, rung lắc khi vận hành.
- Mất mồi bơm (với bơm ly tâm đặt cạn).
- Ăn mòn, gỉ sét cánh bơm do môi trường hóa chất.
Sự cố máy thổi khí
- Kẹt rotor, hỏng vòng bi → gây tiếng ồn, rung mạnh.
- Quá nhiệt do tắc lọc gió, dầu bôi trơn kém chất lượng.
- Rò rỉ dầu bôi trơn vào buồng khí.
- Ống dẫn khí tắc/nghẹt → áp lực tăng, máy thổi quá tải.
- Màng phân phối khí (diffuser) bị nghẹt, khí ra không đều.
- Ăn mòn, mòn cánh thổi khi hút phải bụi bẩn, hơi ẩm.
Sự cố đường ống & phụ kiện
- Rò rỉ, nứt vỡ đường ống do áp suất cao hoặc vật liệu kém.
- Tắc nghẽn bởi bùn, cặn, rác.
- Ăn mòn bên trong (ống thép, kim loại) gây thủng.
- Lỏng mối nối, hỏng van → mất áp lực, rò rỉ nước/khí.
- Ống khí bọt khí ngược vào máy thổi do không có van một chiều.
- Ống bị biến dạng do lắp đặt sai kỹ thuật, nền móng lún.
Sự cố điện – điều khiển (tủ điện, PLC, biến tần)
Sự cố tủ điện điều khiển
- Cháy, nổ cầu chì – aptomat do quá tải hoặc chập điện.
- Hỏng contactor, relay: tiếp điểm bị mòn, cháy, dính.
- Mất nguồn cấp (1 pha/3 pha) gây dừng toàn hệ thống.
- Hỏng timer, bộ bảo vệ nhiệt khiến thiết bị không khởi động hoặc dừng sai.
- Ăn mòn, oxy hóa tiếp điểm do môi trường ẩm, hóa chất.
- Dây điện lỏng, chập chờn gây nhảy CB liên tục.
Sự cố PLC
- Mất nguồn PLC: hỏng bộ nguồn 24VDC hoặc mất điện áp đầu vào.
- Chương trình PLC bị lỗi/treo: không điều khiển được thiết bị.
- Mất kết nối PLC – HMI: không hiển thị, không giám sát được.
- Lỗi I/O module: tín hiệu cảm biến không nhận, tín hiệu điều khiển không xuất.
- Nhiễu điện từ (EMC) từ động cơ, biến tần làm sai lệch tín hiệu PLC.
Sự cố biến tần
- Overload (quá tải): dòng điện động cơ vượt ngưỡng.
- Overvoltage/Undervoltage: điện áp lưới không ổn định.
- Overheat (quá nhiệt): quạt làm mát hỏng, tản nhiệt kém.
- Ground fault (chạm đất): cách điện động cơ kém.
- OC (Over Current): dòng khởi động cao hoặc kẹt cơ khí.
- Lỗi giao tiếp với PLC/HMI: không nhận tín hiệu điều khiển tốc độ
Sự cố sinh học (vi sinh chết, bùn trôi, mùi hôi)
Dưới đây là tổng hợp các sự cố sinh học thường gặp trong hệ thống xử lý nước thải cùng nguyên nhân chính:
- Vi sinh chết hoặc yếu
- Bùn trôi (bulking, bùn nổi)
- Mùi hôi
Các sự cố sinh học khác
- Bọt trắng nổi nhiều: do vi sinh non, thiếu bùn già.
- Bùn nổi dạng nâu đen: do vi sinh chết, phân hủy yếm khí.
- Tảo phát triển mạnh trong bể lắng → nước sau xử lý có màu xanh.
Sự cố hóa lý (hóa chất, keo tụ – tạo bông)
Sự cố về hóa chất
- Dùng sai loại hóa chất (ví dụ dùng PAC kém chất lượng, hóa chất hết hạn).
- Liều lượng châm hóa chất không chính xác → gây dư hóa chất hoặc không đủ để xử lý.
- Pha hóa chất sai nồng độ → giảm hiệu quả keo tụ.
- Máy bơm định lượng hỏng, tắc đầu châm → hóa chất không cấp xuống bể.
- Bảo quản kém → hóa chất vón cục, biến tính.
Sự cố keo tụ – tạo bông
Biểu hiện: bông cặn nhỏ, không lắng được, hoặc bông quá nặng gây lắng nhanh bất thường.
- Thiếu hóa chất keo tụ (PAC, phèn nhôm, FeCl₃) → không tạo bông.
- Dư hóa chất → bông vỡ vụn, nước sau xử lý đục.
- pH không tối ưu (ví dụ PAC hiệu quả nhất ở pH 6–7) → hiệu quả keo tụ kém.
- Khuấy trộn quá yếu → hóa chất không phân tán đều.
- Khuấy trộn quá mạnh → bông cặn bị phá vỡ.
- Chất lượng nước thải biến động (nồng độ SS, màu, dầu mỡ cao bất thường).
Sự cố bể lắng sau keo tụ
- Bông cặn nổi lên mặt nước: thường do cuốn khí, thiếu trọng lực kéo lắng.
- Nước sau lắng còn nhiều cặn lơ lửng: do bông không tạo được hoặc quá nhỏ.
- Bùn lắng khó xả → gây tắc nghẽn, giảm thể tích hữu dụng bể.
Sự cố an toàn hóa chất
- Ăn mòn thiết bị chứa, đường ống do axit/kiềm mạnh.
- Rò rỉ hóa chất gây nguy hiểm cho công nhân.
- Hít phải hơi hóa chất (Cl₂, NH₃, HCl, NaOCl) → ảnh hưởng sức khỏe.
Hậu quả nếu không khắc phục
- Nước sau xử lý không đạt tiêu chuẩn TSS, màu, độ đục.
- Tăng chi phí vận hành do lãng phí hóa chất.
- Ăn mòn đường ống, bể chứa → làm giảm tuổi thọ công trình.
- Nguy cơ tai nạn lao động khi tiếp xúc với hóa chất độc hại.
Sự cố công trình (nứt bể, thấm, ăn mòn)
Biểu hiện: Xuất hiện vết nứt trên thành bể, đáy bể, Thành bể, đáy bể bị thấm nước, ẩm ướt, có vệt loang, Bê tông bị rỗ, bong tróc; cốt thép lộ ra ngoài.
Nguyên nhân:
- Thi công không đúng kỹ thuật (cốt thép không đủ, bê tông mác thấp).
- Nền móng lún, không đồng đều → gây nứt kết cấu.
- Co ngót bê tông trong quá trình đông cứng.
- Áp lực nước trong bể vượt tải trọng thiết kế.
- Không chống thấm hoặc chống thấm kém khi thi công.
- Vết nứt nhỏ không được xử lý kịp thời.
- Áp lực thủy lực chênh lệch lớn (mực nước ngầm cao hơn trong bể).
- Lớp phủ bảo vệ bị bong tróc.
- Nước thải chứa hóa chất ăn mòn (axit, kiềm, muối, sunfat).
- Vi sinh vật (thiếu khí, kỵ khí) sinh ra H₂S, chuyển hóa thành H₂SO₄ gây ăn mòn bê tông.
- Lớp phủ chống ăn mòn bị hỏng, không duy tu.
Các sự cố công trình khác
- Lún, nứt sàn bể do nền móng yếu.
- Ống xuyên tường bị rò rỉ tại vị trí mối nối.
- Thiết bị cơ khí gắn trên bể (máy khuấy, giàn gạt bùn) làm nứt kết cấu do rung động liên tục.
Hậu quả chung nếu không khắc phục
- Rò rỉ nước thải → ô nhiễm môi trường đất & nước ngầm.
- Mất an toàn vận hành, nguy cơ sập bể.
- Tăng chi phí bảo trì, thậm chí phải dừng toàn bộ hệ thống để sửa chữa.
Quy trình dịch vụ sửa chữa hệ thống xử lý nước thải
Bước 1. Tiếp nhận yêu cầu & khảo sát hiện trạng
- Tiếp nhận thông tin sự cố từ khách hàng (loại sự cố, mức độ, ảnh hưởng).
- Cử kỹ sư đến hiện trường kiểm tra:
- Tình trạng cơ khí (bơm, máy thổi, đường ống).
- Hệ thống điện – điều khiển (tủ điện, PLC, biến tần).
- Tình trạng công trình (bể, ống ngầm, kết cấu).
- Hệ sinh học & công nghệ (vi sinh, bùn, các chỉ số nước thải).
Bước 2. Chẩn đoán nguyên nhân sự cố
- Kiểm tra hồ sơ thiết kế & vận hành.
- Đo đạc thông số: pH, DO, ORP, COD, BOD, TSS, lưu lượng.
- Test nhanh các thiết bị điện, cơ khí.
- Xác định nguyên nhân gốc rễ (root cause): do thiết bị, điện, vận hành, vi sinh hay công trình.
Bước 3. Đề xuất phương án sửa chữa
- Lập báo cáo đánh giá sự cố.
- Đề xuất giải pháp khắc phục tạm thời (nếu cần duy trì xử lý nước).
- Đề xuất giải pháp sửa chữa lâu dài (thay thế, cải tạo, bổ sung công nghệ).
- Báo giá chi phí & thời gian thực hiện.
Bước 4. Thực hiện sửa chữa
- Cơ khí: sửa/ thay bơm, máy thổi, đường ống.
- Điện – điều khiển: sửa tủ điện, lập trình lại PLC, hiệu chỉnh biến tần.
- Hóa – sinh: bổ sung vi sinh, điều chỉnh bùn, cân bằng pH/dinh dưỡng.
- Công trình: chống thấm, gia cố bể, xử lý nứt, ăn mòn.
Bước 5. Chạy thử & hiệu chỉnh
- Khởi động lại toàn bộ hệ thống.
- Theo dõi các chỉ số vận hành (DO, pH, MLSS, COD/BOD).
- Điều chỉnh lưu lượng khí, tuần hoàn bùn, hóa chất châm.
- Đảm bảo nước sau xử lý đạt QCVN hiện hành.
Bước 6. Bàn giao & đào tạo
- Bàn giao hệ thống đã sửa chữa, kèm biên bản nghiệm thu.
- Đào tạo nhanh cho nhân viên vận hành: cách nhận biết & xử lý sự cố tương tự.
- Hướng dẫn bảo trì định kỳ, quy trình vận hành chuẩn (SOP).
Bước 7. Bảo hành & hỗ trợ sau sửa chữa
- Cam kết bảo hành thiết bị & dịch vụ.
- Hỗ trợ online/điện thoại 24/7 khi có sự cố.
- Định kỳ kiểm tra, nhắc nhở bảo trì phòng ngừa.
Ưu điểm khi sử dụng dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp
Đảm bảo kỹ thuật và an toàn
- Đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên có chuyên môn, kinh nghiệm thực tế.
- Thực hiện đúng quy trình, hạn chế rủi ro về cháy nổ, hóa chất, điện.
Tiết kiệm chi phí và thời gian
- Phát hiện đúng nguyên nhân sự cố → tránh sửa chữa nhiều lần.
- Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của hệ thống → không ảnh hưởng sản xuất.
Nâng cao hiệu quả xử lý nước thải
- Khôi phục nhanh chất lượng nước đầu ra đạt chuẩn QCVN.
- Tối ưu hiệu suất vận hành, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Được bảo hành, bảo trì định kỳ
- Dịch vụ uy tín thường có chế độ bảo hành sau sửa chữa.
- Có kế hoạch bảo trì định kỳ giúp ngăn ngừa sự cố tái diễn.
Tuân thủ pháp luật và môi trường
- Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải.
- Tránh bị phạt hành chính hoặc đình chỉ hoạt động do nước thải không đạt.
Tư vấn cải tiến công nghệ
- Ngoài sửa chữa, đơn vị chuyên nghiệp còn tư vấn nâng cấp hệ thống.
- Đáp ứng nhu cầu mở rộng công suất hoặc thay đổi quy định môi trường.
So sánh dịch vụ sửa chữa – bảo trì – nâng cấp hệ thống
Khác biệt giữa sửa chữa và bảo trì
Tiêu chí | Sửa chữa | Bảo trì |
Bản chất | Xử lý sự cố khi đã hư hỏng, ngừng hoạt động hoặc nước thải không đạt chuẩn | Hoạt động định kỳ nhằm phòng ngừa, duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị |
Thời điểm | Thực hiện sau khi phát sinh lỗi (mang tính chữa cháy) | Thực hiện trước khi xảy ra sự cố, theo kế hoạch tháng/quý/năm |
Mục tiêu | Khôi phục hệ thống về trạng thái hoạt động bình thường | Ngăn ngừa hỏng hóc, tối ưu vận hành, tiết kiệm chi phí dài hạn |
Chi phí | Thường cao, khó dự đoán do phải thay thế phụ tùng/thiết bị | Chi phí thấp và ổn định hơn, có thể lập ngân sách định kỳ |
Tác động vận hành | Có thể làm gián đoạn hoạt động sản xuất/doanh nghiệp | Giúp hệ thống vận hành liên tục, hạn chế ngưng hoạt động |
Khi nào cần nâng cấp – cải tạo công nghệ
Yếu tố bên ngoài
- Nước thải phải đạt QCVN mới (ví dụ từ Cột B lên Cột A), cần công nghệ xử lý cao hơn (MBR, A²O…).
- Lưu lượng nước thải phát sinh nhiều hơn thiết kế ban đầu → hệ thống quá tải.
- Các doanh nghiệp FDI, khu công nghiệp yêu cầu tiêu chuẩn xả thải khắt khe hơn.
- Nhu cầu tái sử dụng nước thải (làm mát, tưới cây) → cần công nghệ màng lọc, khử trùng tiên tiến.
Yếu tố bên trong
- Hệ thống xuống cấp, hư hỏng nhiều
- Bể nứt, thiết bị hao mòn, chi phí sửa chữa ngày càng cao → không còn kinh tế.
- Nước thải sau xử lý thường xuyên không đạt chuẩn, vi sinh yếu, bùn nổi, mùi hôi.
- Hao tốn hóa chất, điện năng, nhân công do công nghệ cũ, lạc hậu.
- Hệ thống điều khiển thủ công, khó giám sát → cần tích hợp PLC, SCADA, IoT để tối ưu.
- Nhà máy thay đổi quy trình sản xuất → thành phần nước thải khác, công nghệ cũ không xử lý được.
Lợi ích khi kết hợp cả ba dịch vụ
Nếu kết hợp cả ba dịch vụ: sửa chữa – bảo trì – nâng cấp trong quản lý hệ thống xử lý nước thải, doanh nghiệp sẽ có được hiệu quả toàn diện thay vì chỉ tập trung vào một mảng.
Đảm bảo hoạt động liên tục
- Bảo trì định kỳ giúp ngăn ngừa sự cố.
- Nếu vẫn phát sinh hỏng hóc, sửa chữa kịp thời giúp hệ thống hoạt động trở lại.
- Nâng cấp giúp hệ thống theo kịp nhu cầu lâu dài, tránh tình trạng quá tải, lỗi thời.
Tối ưu chi phí
- Bảo trì giảm tần suất sự cố → tiết kiệm chi phí sửa chữa đột xuất.
- Sửa chữa chỉ xử lý phần hư hỏng thay vì thay cả hệ thống mới.
- Nâng cấp giúp giảm chi phí vận hành (điện, hóa chất, nhân công) nhờ công nghệ mới.
Đáp ứng quy chuẩn pháp luật
- Khi quy chuẩn xả thải thay đổi, nâng cấp công nghệ là giải pháp bắt buộc.
- Sửa chữa & bảo trì giữ cho hệ thống luôn hoạt động đúng thiết kế, tránh rủi ro nước thải vượt chuẩn.
Kéo dài tuổi thọ hệ thống
- Bảo trì giúp thiết bị bền hơn.
- Sửa chữa thay thế kịp thời các bộ phận hỏng.
- Nâng cấp bổ sung công nghệ và thiết bị hiện đại, kéo dài vòng đời sử dụng toàn hệ thống.
Nâng cao hình ảnh & uy tín doanh nghiệp
- Hệ thống xử lý vận hành ổn định, nước thải đạt chuẩn → tránh bị phạt, giữ uy tín với cơ quan quản lý.
- Công nghệ nâng cấp hiện đại giúp thể hiện trách nhiệm môi trường (ESG, CSR), tạo lợi thế khi hợp tác quốc tế.
Chi phí dịch vụ sửa chữa hệ thống xử lý nước thải
- Quy mô & công suất hệ thống
- Nhỏ (< 50 m³/ngày): chi phí thường thấp.
- Trung bình (50 – 500 m³/ngày): chi phí ở mức vừa.
- Lớn (> 500 m³/ngày): chi phí cao do thiết bị phức tạp, cần nhân lực nhiều.
- Mức độ hư hỏng
- Sự cố nhỏ (cảm biến, tủ điện, đường ống rò rỉ).
- Sự cố trung bình (bơm hỏng, máy thổi khí giảm áp, bể bị thấm).
- Sự cố lớn (nứt bể chính, biến tần/PLC hỏng nặng, vi sinh chết toàn hệ thống).
- Loại thiết bị cần thay thế
- Thiết bị cơ khí: bơm, máy thổi khí, van.
- Thiết bị điện – điều khiển: PLC, biến tần, tủ điện.
- Hóa chất/vi sinh: chi phí bổ sung định kỳ.
- Vị trí & điều kiện thi công
- Nội thành, dễ tiếp cận → chi phí thấp.
- Khu vực xa, chật hẹp, cần cẩu/xúc → chi phí cao hơn.
Tham khảo khung chi phí dịch vụ xử lý nước thải
(Chỉ là khung tham khảo, thực tế sẽ báo giá chi tiết theo khảo sát hiện trạng)
- Khảo sát – chẩn đoán sự cố: 3 – 10 triệu VNĐ/lần
- Sửa chữa nhỏ (điện, cơ khí, ống): 5 – 30 triệu VNĐ
- Thay thế thiết bị trung bình (bơm, quạt, máy thổi khí): 20 – 80 triệu VNĐ/bộ
- Khắc phục sự cố lớn (nứt bể, vi sinh chết, PLC – biến tần): 50 – 200+ triệu VNĐ
- Trọn gói sửa chữa hệ thống công suất < 100 m³/ngày: 80 – 300 triệu VNĐ (tùy mức hư hỏng).
Chi phí dịch vụ bảo trì vận hành hệ thống xử lý nước thải
Chi phí bảo trì – vận hành hệ thống xử lý nước thải phụ thuộc vào nhiều yếu tố, thường được tính dựa trên quy mô, công nghệ và tình trạng hiện hữu của hệ thống. Có thể tham khảo các khoản chi phí chính sau:
Chi phí nhân công vận hành
- Tùy vào công suất hệ thống (m³/ngày) và độ phức tạp công nghệ.
- Với hệ thống nhỏ (≤50 m³/ngày), thường chỉ cần 1 nhân viên kiêm nhiệm.
- Hệ thống lớn hơn (≥100 m³/ngày) cần 2–3 nhân viên chuyên trách, làm việc theo ca.
Chi phí hóa chất & vật tư tiêu hao
- PAC, Polymer, Javen/NaOCl, vi sinh bổ sung…
- Dao động từ 2.000 – 10.000 đ/m³ nước thải (tùy loại nước thải).
Chi phí bảo trì thiết bị
- Bơm, máy thổi khí, tủ điện, biến tần, màng MBR, đường ống…
- Thường chiếm 10–15% giá trị đầu tư thiết bị/năm.
Chi phí hút & xử lý bùn thải
- Bùn dư từ bể sinh học hoặc bể lắng.
- Trung bình 300.000 – 800.000 đ/m³ bùn (tùy khu vực & đơn vị xử lý).
Chi phí kiểm định & quan trắc môi trường
- Lấy mẫu nước thải định kỳ theo quy định (thường 3–6 tháng/lần).
- Dao động 3 – 10 triệu đồng/lần (tùy số lượng chỉ tiêu phân tích).
Chi phí dịch vụ vận hành trọn gói (nếu thuê ngoài)
- Đơn vị chuyên nghiệp sẽ tính theo gói dịch vụ/tháng.
- Hệ thống nhỏ (10–50 m³/ngày): 10 – 20 triệu/tháng.
- Hệ thống trung bình (100–500 m³/ngày): 30 – 80 triệu/tháng.
- Hệ thống lớn (>1.000 m³/ngày): báo giá riêng theo yêu cầu.
Tổng chi phí bảo trì – vận hành thường chiếm 5 – 15% chi phí đầu tư hệ thống/năm. Nếu doanh nghiệp thuê dịch vụ chuyên nghiệp, sẽ tiết kiệm được nhân lực, quản lý rủi ro tốt hơn và đảm bảo hệ thống luôn đạt chuẩn QCVN.
Tiêu chuẩn & quy định pháp lý cần tuân thủ
Quy chuẩn & tiêu chuẩn môi trường
- QCVN 14:2008/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải sinh hoạt.
- QCVN 40:2011/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp.
- QCVN 28:2010/BTNMT – Nước thải y tế.
- QCVN 62:2016/BTNMT – Nước thải chế biến thủy sản.
- QCVN 01:2022/BXD – Quy chuẩn xây dựng liên quan đến công trình hạ tầng kỹ thuật thoát nước.
- TCVN 7957:2008 – Thoát nước – Mạng lưới và công trình bên ngoài – Tiêu chuẩn thiết kế.
- TCVN 9119:2012 – Bể xử lý nước thải bằng bê tông cốt thép – Yêu cầu kỹ thuật.
Văn bản pháp luật cần lưu ý
- Luật Bảo vệ môi trường 2020 (có hiệu lực từ 01/01/2022).
- Nghị định 08/2022/NĐ-CP – Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật BVMT.
- Thông tư 02/2022/TT-BTNMT – Quy định chi tiết về giám sát môi trường, quản lý nước thải.
- Nghị định 45/2022/NĐ-CP – Về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực môi trường.
- Nghị định 35/2022/NĐ-CP – Quy định chi tiết về quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế (có yêu cầu về HTXLNT tập trung).
- Luật Xây dựng 2014, sửa đổi 2020 – Các quy định liên quan đến cải tạo, nâng cấp công trình.
Yêu cầu khi sửa chữa – nâng cấp hệ thống
- Thiết kế & thi công phải theo TCVN/QCVN hiện hành.
- Hồ sơ môi trường: Nếu nâng cấp làm thay đổi công suất hoặc công nghệ → có thể phải điều chỉnh giấy phép môi trường.
- Quan trắc định kỳ: Sau khi sửa chữa/nâng cấp, phải lấy mẫu nước thải kiểm định để chứng minh đạt quy chuẩn.
- An toàn lao động – PCCC: Tuân thủ Luật An toàn vệ sinh lao động và các tiêu chuẩn về điện, cơ khí, hóa chất.
- Bàn giao nghiệm thu: Lập biên bản nghiệm thu, có hồ sơ hoàn công (nếu nâng cấp cải tạo công trình).
Dịch vụ lắp đặt bảo trì vận hành hệ thống xử lý nước thải
Dịch vụ sửa chữa là cầu nối giữa bảo trì và nâng cấp – vừa xử lý sự cố tức thời, vừa giữ cho hệ thống vận hành ổn định cho đến khi cần cải tạo công nghệ.
- Khôi phục nhanh hoạt động hệ thống.
- Đảm bảo chất lượng nước thải đạt chuẩn.
- Ngăn ngừa sự cố lan rộng.
- Tối ưu chi phí vận hành.
Lợi ích kinh tế & môi trường khi sửa chữa kịp thời
- Giảm chi phí khắc phục hậu quả.
- Tránh bị xử phạt hành chính.
- Hạn chế gián đoạn sản xuất.
- Tối ưu chi phí vận hành.
- Ngăn chặn ô nhiễm lan rộng.
- Duy trì chất lượng nước thải ổn định.
- Giảm phát sinh chất thải thứ cấp.
- Góp phần phát triển bền vững.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và khảo sát hiện trạng hoàn toàn miễn phí.
Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc đảm bảo hệ thống xử lý nước thải luôn vận hành ổn định, đạt chuẩn và tiết kiệm chi phí.
Khảo sát nhanh – Tư vấn miễn phí – Giải pháp hiệu quả!